BC-W Metric Thread Cắn Loại ống Lắp

Mô tả ngắn:

PHỤ KIỆN TEE CÓ NUT XOAY SỐ PHẦN MPa ỐNG O D. d1 L1 l1 l2 S2 S3 O型圈 bar BC-06L L 06 M12x1.5 27 12.0 26.0 14 12 OR4.5×1.5 315 BC-08L 08 M14x1.55 29 14.0 27.5 17 12 OR6.5×1.5 315 BC-10L 10 M16x1.55 30 15.0 29.0 19 14 OR8x1.5 315 BC-12L 12 M18x1.5 32 17.0 29.5 22 17 OR10x1.5 315 BC-15 M 1.5 1.5 21.0 32.5 27 19 OR12x2 315 BC-18L 18 M26x1.5 40 23.5 35.5 32 24 OR15x2 315 BC-22L 22 M 30×2 44 27.5 38....


  • Điều khoản thanh toán:L/C,D/A,D/P,T/T
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    PHỤ KIỆN TEE BRANCH VỚI NUT XOAY

    17

     

    PHẦN SỐ

    MPa

    ỐNG Ô D .

    d1

    L1

    l1

    l2

    S2

    S3

    O型圈

    quán ba

    BC-06L L 06 M12x1.5 27 12,0 26,0 14 12 OR4,5×1,5 315
    BC-08L   08 M14x1,55 29 14,0 27,5 17 12 OR6,5×1,5 315
    BC-10L   10 M16x1,55 30 15,0 29,0 19 14 HOẶC8x1.5 315
    BC-12L   12 M18x1.5 32 17,0 29,5 22 17 HOẶC10x1.5 315
    BC-15L   15 M22x1.5 36 21,0 32,5 27 19 HOẶC12x2 315
    BC-18L   18 M26x1.5 40 23,5 35,5 32 24 OR15x2 315
    BC-22L   22 M30×2 44 27,5 38,5 36 27 OR20x2 160
    BC-28L   28 M36×2 47 30,5 41,5 41 36 OR26x2 160
    BC-35L   35 M45×2 56 34,5 51,0 50 41 OR32x2,5 160
    BC-42L   42 M 52×2 63 40,0 56,0 60 50 OR38x2,5 160
    BC-06S S 06 M14x1.5 31 16,0 27,0 17 12 OR4,5×1,5 630
    BC-08S   08 M16x1.5 32 17,0 27,5 19 14 OR6,5×1,5 630
    BC-10S   10 M18x1.5 34 17,5 30,0 22 17 HOẶC8x1.5 630
    BC-12S   12 M20x1.5 38 21,5 31,0 24 17 HOẶC10x1.5 630
    BC-14S   14 M22x1.5 40 22,0 35,0 27 19 OR11x2 630
    BC-16S   16 M24x1.5 43 24,5 36,5 30 24 OR13x2 400
    BC-20S   20 M30×2 48 26,5 44,5 36 27 HOẶC16,3 × 2,4 400
    BC-25S   25 M36×2 54 30,0 50,0 46 36 OR20,3×2,4 400
    BC-30S   30 M42×2 62 35,5 55,0 50 41 OR25,3×2,4 400
    BC-38S   38 M 52×2 72 41,0 63,0 60 50 OR33,3×2,4 315

  • Trước:
  • Tiếp theo:

  • Sản phẩm liên quan

    Trò chuyện trực tuyến WhatsApp!